display adapter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: display adapter+ Noun
- bộ thích ứng hiển thị
- bộ điều hợp màn hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "display adapter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "display adapter":
display adaptor display adapter - Những từ có chứa "display adapter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bày biểu thị bêu trổ phô bày dàn biểu dương trưng bày phô trương dọn hàng more...
Lượt xem: 607